Có 2 kết quả:

发髻 fà jì ㄈㄚˋ ㄐㄧˋ髮髻 fà jì ㄈㄚˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hair worn in a bun or coil

Từ điển Trung-Anh

hair worn in a bun or coil